Từ "economics profession" trong tiếng Anh có thể được hiểu là "nghiệp vụ kinh tế". Đây là một cụm danh từ dùng để chỉ lĩnh vực nghề nghiệp liên quan đến kinh tế học, nơi mà những người làm việc trong đó nghiên cứu và phân tích các vấn đề kinh tế, thị trường, và các chính sách ảnh hưởng đến nền kinh tế.
Giải thích chi tiết:
Nghề nghiệp: "profession" có nghĩa là nghề nghiệp, công việc mà một người theo đuổi và thường yêu cầu một trình độ học vấn hoặc chuyên môn nhất định.
Kinh tế: "economics" là môn học nghiên cứu về cách thức hoạt động của nền kinh tế, bao gồm các nguyên lý, quy luật, và các hành vi của các tác nhân kinh tế như cá nhân, doanh nghiệp và chính phủ.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: She works in the economics profession as a financial analyst. (Cô ấy làm việc trong nghiệp vụ kinh tế với vai trò là một nhà phân tích tài chính.)
Câu nâng cao: Those who choose the economics profession often engage in rigorous research and data analysis to inform public policy decisions. (Những người chọn nghiệp vụ kinh tế thường tham gia vào việc nghiên cứu nghiêm ngặt và phân tích dữ liệu để thông báo các quyết định chính sách công.)
Biến thể và từ liên quan:
Economist (nhà kinh tế): Người làm việc trong lĩnh vực kinh tế, thường là người nghiên cứu hoặc phân tích các vấn đề kinh tế.
Economic (kinh tế): Tính từ mô tả các khía cạnh liên quan đến kinh tế, ví dụ: economic growth (tăng trưởng kinh tế).
Economics (kinh tế học): Môn học nghiên cứu về các nguyên lý và lý thuyết kinh tế.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Finance profession: Nghiệp vụ tài chính, liên quan đến quản lý tài chính và đầu tư.
Business profession: Nghiệp vụ kinh doanh, liên quan đến các hoạt động thương mại và quản lý doanh nghiệp.
Idioms và phrasal verbs:
Cách sử dụng:
Bạn có thể sử dụng "economics profession" trong các câu nói về lựa chọn nghề nghiệp hoặc mô tả công việc của những người làm trong lĩnh vực này.
Ví dụ: Many students aspire to enter the economics profession because of its impact on society.